Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1078 | ● Hồi phục HP 【HP回復】【Heal】 | ||
1079 | ● Hồi phục MP 【MP回復】 | ||
1080 | ● Hồi sinh đồng đội 【蘇生】【Revive】 | ||
1081 | ● Loại bỏ Trạng thái bổ trợ (đỏ) 【バフ解除】 | ||
1082 | ● Loại bỏ Trạng thái suy giảm (xanh) 【デバフ解除】 | ||
1083 | ● Loại bỏ Trạng thái cường hóa (vàng) 【状態強化解除】 | ||
1084 | ● Loại bỏ Trạng thái dị thường (tím) 【状態異常解除】 |
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1085 | ● Tăng sức tấn công 【攻撃力UP】【ATK UP】 | ||
1086 | ● Tăng sức phòng ngự 【防衛力UP】【DEF UP】 | ||
1087 | ● Tăng sát thương gây ra 【与えるダメージUP】【Damage Inflicted UP】 | ||
1088 | ● Tăng sát thương Magia 【マギアダメージUP】【Magia Damage UP】 | ||
1089 | ● Tăng đề kháng Trạng thái dị thường 【状態異常耐性UP】【Status Ailment Resistance UP】 | ||
1090 | ● Tăng MP khi dùng Accele 【Accele MPUP】 | ||
1091 | ● Tăng sát thương đòn đánh sau Charge 【Charge後ダメージUP】【Damage After Using Charge UP】 | ||
1092 | ● Tăng sát thương Blast 【Blast ダメージUP】【Blast Damage UP】 | ||
1093 | ● Tăng lượng MP hấp thụ 【MP獲得量UP】【MP Gain UP】 | ||
1214 | ● Tăng sát thương Charge-disc 【ChargeディクスダメージUP】 | ||
1216 | ● Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP 【MP100以上時MP獲得量UP】 | ||
1220 | ● Tăng sát thương Doppel 【ドッペルダメージUP】 | ||
1233 | ● Tăng sức tấn công thuộc tính Hỏa 【火属性攻撃力UP】 | ||
1234 | ● Tăng sức tấn công thuộc tính Ám 【闇属性攻撃力UP】 | ||
1235 | ● Tăng sức tấn công thuộc tính Quang 【光属性攻撃力UP】 | ||
1236 | ● Tăng sức tấn công thuộc tính Thủy 【水属性攻撃力UP】 | ||
1237 | ● Tăng sức tấn công thuộc tính Mộc 【木属性攻撃力UP】 |
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1094 | ● Giảm sức tấn công 【攻撃力DOWN】【ATK DOWN】 | ||
1095 | ● Giảm sức phòng ngự 【防御力DOWN】【DEF DOWN】 | ||
1096 | ● Giảm sát thương gây ra 【与えるダメージDOWN】【Damage Inflicted DOWN】 | ||
1097 | ● Giảm sát thương Magia 【マギアダメージDOWN】【Magia Damage DOWN】 | ||
1098 | ● Giảm đề kháng Trạng thái dị thường 【状態異常耐性DOWN】【Status Ailment Resistance DOWN】 | ||
1099 | ● Giảm MP khi dùng Accele 【Accele MP DOWN】 | ||
1100 | ● Giảm sát thương đòn đánh sau Charge 【Charge後ダメージDOWN】【Damage After Using Charge DOWN】 | ||
1101 | ● Giảm sát thương Blast 【Blast ダメージDOWN】【Blast Damage DOWN】 | ||
1102 | ● Giảm lượng MP hấp thụ 【MP獲得量DOWN】【MP Gain DOWN】 | ||
1215 | ● Giảm sát thương Charge-disc 【ChargeディクスダメージDOWN】 | ||
1222 | ● Nhận thêm sát thương Blast 【Blast被ダメージUP】 | ||
1223 | ● Nhận thêm sát thương đòn đánh sau Charge 【Charge後被ダメージUP】 | ||
1226 | ● Giảm đề kháng thuộc tính Thủy 【水属性耐性DOWN】 | ||
1228 | ● Giảm đề kháng thuộc tính Quang 【光属性耐性DOWN】 | ||
1230 | ● Giảm đề kháng thuộc tính Ám 【闇属性耐性DOWN】 |
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1119 | ● Trạng thái tăng sát thương 【ダメージアップ状態】【Damage UP】 | ||
1120 | ● Trạng thái giảm sát thương 【ダメージカット状態】【Reduce Damage】 | ||
1121 | ● Chí mạng 【クリティカル】【Critical Hit】 | ||
1124 | ● Né tránh 【回避】【Evade】 | ||
1125 | ● Phản công 【カウンター】【Counter】 | ||
1126 | ● Đánh bồi 【追撃】【Follow Up Attack】 | ||
1127 | ● Chịu đựng 【耐える】【Endure】 | ||
1128 | ● Khiêu khích 【挑発】【Taunt】 | ||
1129 | ● Tự động hồi phục HP 【HP自動回復】【HP Regeneration】 | ||
1131 | ● Giảm thời gian hồi Kỹ năng 【スキルクイック】【Surge Skill】 | ||
1132 | ● Thêm MP khi bị tấn công bởi thuộc tính khắc chế 【弱点属性で攻撃されたときMPUP】 【Get More MP when Hit by Weak Element】 | ||
1170 | ● Che chắn 【かばう】【Guard】 | ||
1172 | ● Tăng sát thương lên Trạng thái dị thường 【敵状態異常時ダメージUP】 | ||
1174 | ● Sống sót 【サヴァイヴ】【Survive】 | ||
1180 | ● Tự động hồi phục MP 【MP自動回復】【MP Regeneration】 | ||
1201 | ● Trạng thái giảm sát thương Accele 【アクセルダメージカット状態】 | ||
1202 | ● Trạng thái giảm sát thương Blast 【ブラストダメージカット状態】 | ||
1203 | ● Trạng thái giảm sát thương Charge 【チャージダメージカット状態】 | ||
1204 | ● | ||
1205 | ● Trạng thái giảm sát thương Magia 【マギアダメージカット状態】 | ||
1206 | ● Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Hỏa 【火属性ダメージカット状態】 | ||
1207 | ● Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Thủy 【水属性ダメージカット状態】 | ||
1208 | ● Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Mộc 【木属性ダメージカット状態】 | ||
1209 | ● Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Quang 【光属性ダメージカット状態】 | ||
1210 | ● Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Ám 【闇属性ダメージカット状態】 | ||
1211 | ● Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Vô 【無属性ダメージカット状態】 | ||
1217 | ● Thêm Charge cộng dồn khi Charge Combo 【Charge combo時Charge数+】 | ||
1225 | ● Nhận MP khi dùng Blast 【Blast攻撃時MP獲得】 | ||
1227 | ● Thêm MP khi bị tấn công 【被ダメージ時MPUP】 | ||
1229 | ● Biến đổi thuộc tính 【ヴァリアブル】 | ||
1232 | ● Không tiêu phí Charge 【Charge消費なし】 |
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1145 | ● Gây Quyến rũ trong đòn đánh 【攻撃時に魅了を付与】【Charm upon Attack】 | ||
1146 | ● Gây Choáng trong đòn đánh 【攻撃時にスタンを付与】【Stun upon Attack】 | ||
1147 | ● Gây Trói buộc trong đòn đánh 【攻撃時に拘束を付与】【Bind upon Attack】 | ||
1148 | ● Gây Nhiễm độc trong đòn đánh 【攻撃時に毒を付与】【Poison upon Attack】 | ||
1149 | ● Gây Thiêu đốt trong đòn đánh 【攻撃時にやけどを付与】【Burn upon Attack】 | ||
1150 | ● Gây Nguyền rủa trong đòn đánh 【攻撃時に呪いを付与】【Curse upon Attack】 | ||
1151 | ● Gây Sương mù trong đòn đánh 【攻撃時に霧を付与】【Fog upon Attack】 | ||
1152 | ● Gây Bóng tối trong đòn đánh 【攻撃時に暗闇を付与】【Darkness upon Attack】 | ||
1153 | ● Gây Lóa mắt trong đòn đánh 【攻撃時に幻惑を付与】【Dazzle upon Attack】 | ||
1154 | ● Gây Khóa Kỹ năng trong đòn đánh 【攻撃時にスキル不可を付与】【Skill Seal upon Attack】 | ||
● Gây Khóa Magia trong đòn đánh 【攻撃時にマギア不可を付与】【Magia Seal upon Attack】 |
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1123 | ● Xuyên phòng ngự 【防御力無視】【Ignore Defense】 | ||
1134 | ● Chống Né tránh 【回避無効】【Negate Evade】 | ||
1135 | ● Chống Phản công 【カウンター無効】【Negate Counter】 | ||
1136 | ● Chống Quyến rũ 【魅了無効】【Negate Charm】 | ||
1137 | ● Chống Choáng 【スタン無効】【Negate Stun】 | ||
1138 | ● Chống Trói buộc 【拘束無効】【Negate Bind】 | ||
1139 | ● Chống Nhiễm độc 【毒無効】【Negate Poison】 | ||
1140 | ● Chống Thiêu đốt 【やけど無効】【Negate Burn】 | ||
1141 | ● Chống Nguyền rủa 【呪い無効】【Negate Curse】 | ||
1142 | ● Chống Sương mù 【霧無効】【Negate Fog】 | ||
1143 | ● Chống Bóng tối 【暗闇無効】【Negate Darkness】 | ||
1144 | ● Chống Lóa mắt 【幻惑無効】【Negate Dazzle】 | ||
1155 | ● Chống Khóa Magia 【マギア不可無効】【Negate Magia Seal】 | ||
1177 | ● Xuyên giảm sát thương nhận vào 【ダメージカット無視】【Ignore Reduce Damage】 | ||
1183 | ● Chống Khóa Kỹ năng 【スキル不可無効】【Negate Skill Seal】 | ||
1212 | ● Chống Chí mạng 【クリティカル無効】【Negate Critical Hit】 | ||
1218 | ● Chống tác động Suy giảm 【デバフ効果無効】 | ||
1219 | ● Chống Khiêu khích 【挑発無効】【Negate Taunt】 | ||
1231 | ● Chống Trạng thái dị thường 【状態異常無効】 |
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1130 | ● Khởi đầu trận đấu với % MP 【自分のMPが溜まった状態でバトル開始】 【Start Battle with % of Magia Gauge Filled】 | ||
1213 | ● Tăng sát thương lên Ma Nữ 【対魔女ダメージアップ】 |
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1103 | ● Quyến rũ 【魅了】 | ||
1104 | ● Choáng 【スタン】 | ||
1105 | ● Trói buộc 【拘束】 | ||
1106 | ● Nhiễm độc 【毒】 | ||
1107 | ● Thiêu đốt 【やけど】 | ||
1108 | ● Nguyền rủa 【呪い】 | ||
1109 | ● Sương mù 【霧】 | ||
1110 | ● Bóng tối 【暗闇】 | ||
1111 | ● Lóa mắt 【幻惑】 | ||
1112 | ● Khóa Kỹ năng 【スキル不可】 | ||
1113 | ● Khóa Magia 【マギカ不可】 | ||
● Khóa hồi phục HP 【HP回復禁止】 | |||
● Khóa hồi phục MP 【MP回復禁止】 | |||
1176 | ● Tổn thất MP 【MPダメージ】 | ||
● |
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1156 | ● Rút ra Disc cùng thuộc tính 【同じ属性ドロー】 | ||
1161 | ● Rút ra Disc bản thân 【自分のDiscドロー】 | ||
1166 | ● Rút ra Accele 【Acceleドロー】 | ||
1167 | ● Rút ra Charge 【Chargeドロー】 | ||
1168 | ● Rút ra Blast 【Blastドロー】 | ||
1169 | ● Rút lại Disc 【再度Discを引く】 | ||
1173 | ● Tăng lượng điểm Episode nhận được 【獲得エピソードポイントUP】 | ||
1175 | ● Tăng lượng Curse Chip nhận được 【カースチップ(CC)の獲得量UP】 |