Magia Record VN Wiki
Register
Advertisement

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1078
Icon skill 1078
Hồi phục HP
【HP回復】【Heal】
1079
Icon skill 1079
Hồi phục MP
【MP回復】
1080
Icon skill 1080
Hồi sinh đồng đội
【蘇生】【Revive】
1081
Icon skill 1081
Loại bỏ Trạng thái bổ trợ (đỏ)
【バフ解除】
1082
Icon skill 1082
Loại bỏ Trạng thái suy giảm (xanh)
【デバフ解除】
1083
Icon skill 1083
Loại bỏ Trạng thái cường hóa (vàng)
【状態強化解除】
1084
Icon skill 1084
Loại bỏ Trạng thái dị thường (tím)
【状態異常解除】

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1085
Icon skill 1085
Icon status 1085
Tăng sức tấn công
【攻撃力UP】【ATK UP】
1086
Icon skill 1086
Icon status 1086
Tăng sức phòng ngự
【防衛力UP】【DEF UP】
1087
Icon skill 1087
Icon status 1087
Tăng sát thương gây ra
【与えるダメージUP】【Damage Inflicted UP】
1088
Icon skill 1088
Icon status 1088
Tăng sát thương Magia
【マギアダメージUP】【Magia Damage UP】
1089
Icon skill 1089
Icon status 1089
Tăng đề kháng Trạng thái dị thường
【状態異常耐性UP】【Status Ailment Resistance UP】
1090
Icon skill 1090
Icon status 1090
Tăng MP khi dùng Accele
【Accele MPUP】
1091
Icon skill 1091
Icon status 1091
Tăng sát thương đòn đánh sau Charge
【Charge後ダメージUP】【Damage After Using Charge UP】
1092
Icon skill 1092
Icon status 1092
Tăng sát thương Blast
【Blast ダメージUP】【Blast Damage UP】
1093
Icon skill 1093
Icon status 1093
Tăng lượng MP hấp thụ
【MP獲得量UP】【MP Gain UP】
1214
Icon skill 1214
Icon status 1214
Tăng sát thương Charge-disc
【ChargeディクスダメージUP】
1216
Icon skill 1216
Icon status 1216
Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP
【MP100以上時MP獲得量UP】
1220
Icon skill 1220
Icon status 1220
Tăng sát thương Doppel
【ドッペルダメージUP】
1233
Icon skill 1233
Icon status 1233
Tăng sức tấn công thuộc tính Hỏa
【火属性攻撃力UP】
1234
Icon skill 1234
Icon status 1234
Tăng sức tấn công thuộc tính Ám
【闇属性攻撃力UP】
1235
Icon skill 1235
Icon status 1235
Tăng sức tấn công thuộc tính Quang
【光属性攻撃力UP】
1236
Icon skill 1236
Icon status 1236
Tăng sức tấn công thuộc tính Thủy
【水属性攻撃力UP】
1237
Icon skill 1237
Icon status 1237
Tăng sức tấn công thuộc tính Mộc
【木属性攻撃力UP】

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1094
Icon skill 1094
Icon status 1094
Giảm sức tấn công
【攻撃力DOWN】【ATK DOWN】
1095
Icon skill 1095
Icon status 1095
Giảm sức phòng ngự
【防御力DOWN】【DEF DOWN】
1096
Icon skill 1096
Icon status 1096
Giảm sát thương gây ra
【与えるダメージDOWN】【Damage Inflicted DOWN】
1097
Icon skill 1097
Icon status 1097
Giảm sát thương Magia
【マギアダメージDOWN】【Magia Damage DOWN】
1098
Icon skill 1098
Icon status 1098
Giảm đề kháng Trạng thái dị thường
【状態異常耐性DOWN】【Status Ailment Resistance DOWN】
1099
Icon skill 1099
Icon status 1099
Giảm MP khi dùng Accele
【Accele MP DOWN】
1100
Icon skill 1100
Icon status 1100
Giảm sát thương đòn đánh sau Charge
【Charge後ダメージDOWN】【Damage After Using Charge DOWN】
1101
Icon skill 1101
Icon status 1101
Giảm sát thương Blast
【Blast ダメージDOWN】【Blast Damage DOWN】
1102
Icon skill 1102
Icon status 1102
Giảm lượng MP hấp thụ
【MP獲得量DOWN】【MP Gain DOWN】
1215
Icon skill 1215
Icon status 1215
Giảm sát thương Charge-disc
【ChargeディクスダメージDOWN】
1222
Icon skill 1222
Icon status 1222
Nhận thêm sát thương Blast
【Blast被ダメージUP】
1223
Icon skill 1223
Icon status 1223
Nhận thêm sát thương đòn đánh sau Charge
【Charge後被ダメージUP】
1226
Icon skill 1226
Icon status 1226
Giảm đề kháng thuộc tính Thủy
【水属性耐性DOWN】
1228
Icon skill 1228
Icon status 1228
Giảm đề kháng thuộc tính Quang
【光属性耐性DOWN】
1230
Icon skill 1230
Icon status 1230
Giảm đề kháng thuộc tính Ám
【闇属性耐性DOWN】

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1119
Icon skill 1119
Icon status 1119
Trạng thái tăng sát thương
【ダメージアップ状態】【Damage UP】
1120
Icon skill 1120
Icon status 1120
Trạng thái giảm sát thương
【ダメージカット状態】【Reduce Damage】
1121
Icon skill 1121
Icon status 1121
Chí mạng
【クリティカル】【Critical Hit】
1124
Icon skill 1124
Icon status 1124
Né tránh
【回避】【Evade】
1125
Icon skill 1125
Icon status 1125
Phản công
【カウンター】【Counter】
1126
Icon skill 1126
Icon status 1126
Đánh bồi
【追撃】【Follow Up Attack】
1127
Icon skill 1127
Icon status 1127
Chịu đựng
【耐える】【Endure】
1128
Icon skill 1128
Icon status 1128
Khiêu khích
【挑発】【Taunt】
1129
Icon skill 1129
Icon status 1129
Tự động hồi phục HP
【HP自動回復】【HP Regeneration】
1131
Icon skill 1131
Icon status 1131
Giảm thời gian hồi Kỹ năng
【スキルクイック】【Surge Skill】
1132
Icon skill 1132
Thêm MP khi bị tấn công bởi thuộc tính khắc chế
【弱点属性で攻撃されたときMPUP】
【Get More MP when Hit by Weak Element】
1170
Icon skill 1170
Icon status 1170
Che chắn
【かばう】【Guard】
1172
Icon skill 1172
Icon status 1172
Tăng sát thương lên Trạng thái dị thường
【敵状態異常時ダメージUP】
1174
Icon skill 1174
Icon status 1174
Sống sót
【サヴァイヴ】【Survive】
1180
Icon skill 1180
Icon status 1180
Tự động hồi phục MP
【MP自動回復】【MP Regeneration】
1201
Icon skill 1201
Icon status 1201
Trạng thái giảm sát thương Accele
【アクセルダメージカット状態】
1202
Icon skill 1202
Icon status 1202
Trạng thái giảm sát thương Blast
【ブラストダメージカット状態】
1203
Icon skill 1203
Icon status 1203
Trạng thái giảm sát thương Charge
【チャージダメージカット状態】
1204
Icon skill 1204
Icon status 1204
1205
Icon skill 1205
Icon status 1205
Trạng thái giảm sát thương Magia
【マギアダメージカット状態】
1206
Icon skill 1206
Icon status 1206
Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Hỏa
【火属性ダメージカット状態】
1207
Icon skill 1207
Icon status 1207
Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Thủy
【水属性ダメージカット状態】
1208
Icon skill 1208
Icon status 1208
Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Mộc
【木属性ダメージカット状態】
1209
Icon skill 1209
Icon status 1209
Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Quang
【光属性ダメージカット状態】
1210
Icon skill 1210
Icon status 1210
Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Ám
【闇属性ダメージカット状態】
1211
Icon skill 1211
Icon status 1211
Trạng thái giảm sát thương thuộc tính Vô
【無属性ダメージカット状態】
1217
Icon skill 1217
Icon status 1217
Thêm Charge cộng dồn khi Charge Combo
【Charge combo時Charge数+】
1225
Icon skill 1225
Icon status 1225
Nhận MP khi dùng Blast
【Blast攻撃時MP獲得】
1227
Icon skill 1227
Icon status 1227
Thêm MP khi bị tấn công
【被ダメージ時MPUP】
1229
Icon skill 1229
Icon status 1229
Biến đổi thuộc tính
【ヴァリアブル】
1232
Icon skill 1232
Icon status 1232
Không tiêu phí Charge
【Charge消費なし】

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1145
Icon skill 1145
Gây Quyến rũ trong đòn đánh
【攻撃時に魅了を付与】【Charm upon Attack】
1146
Icon skill 1146
Gây Choáng trong đòn đánh
【攻撃時にスタンを付与】【Stun upon Attack】
1147
Icon skill 1147
Gây Trói buộc trong đòn đánh
【攻撃時に拘束を付与】【Bind upon Attack】
1148
Icon skill 1148
Gây Nhiễm độc trong đòn đánh
【攻撃時に毒を付与】【Poison upon Attack】
1149
Icon skill 1149
Gây Thiêu đốt trong đòn đánh
【攻撃時にやけどを付与】【Burn upon Attack】
1150
Icon skill 1150
Gây Nguyền rủa trong đòn đánh
【攻撃時に呪いを付与】【Curse upon Attack】
1151
Icon skill 1151
Gây Sương mù trong đòn đánh
【攻撃時に霧を付与】【Fog upon Attack】
1152
Icon skill 1152
Gây Bóng tối trong đòn đánh
【攻撃時に暗闇を付与】【Darkness upon Attack】
1153
Icon skill 1153
Gây Lóa mắt trong đòn đánh
【攻撃時に幻惑を付与】【Dazzle upon Attack】
1154
Icon skill 1154
Gây Khóa Kỹ năng trong đòn đánh
【攻撃時にスキル不可を付与】【Skill Seal upon Attack】
Icon skill NoData
Gây Khóa Magia trong đòn đánh
【攻撃時にマギア不可を付与】【Magia Seal upon Attack】

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1123
Icon skill 1123
Icon status 1123
Xuyên phòng ngự
【防御力無視】【Ignore Defense】
1134
Icon skill 1134
Icon status 1134
Chống Né tránh
【回避無効】【Negate Evade】
1135
Icon skill 1135
Icon status 1135
Chống Phản công
【カウンター無効】【Negate Counter】
1136
Icon skill 1136
Chống Quyến rũ
【魅了無効】【Negate Charm】
1137
Icon skill 1137
Chống Choáng
【スタン無効】【Negate Stun】
1138
Icon skill 1138
Chống Trói buộc
【拘束無効】【Negate Bind】
1139
Icon skill 1139
Chống Nhiễm độc
【毒無効】【Negate Poison】
1140
Icon skill 1140
Chống Thiêu đốt
【やけど無効】【Negate Burn】
1141
Icon skill 1141
Chống Nguyền rủa
【呪い無効】【Negate Curse】
1142
Icon skill 1142
Chống Sương mù
【霧無効】【Negate Fog】
1143
Icon skill 1143
Chống Bóng tối
【暗闇無効】【Negate Darkness】
1144
Icon skill 1144
Chống Lóa mắt
【幻惑無効】【Negate Dazzle】
1155
Icon skill 1155
Chống Khóa Magia
【マギア不可無効】【Negate Magia Seal】
1177
Icon skill 1177
Icon status 1177
Xuyên giảm sát thương nhận vào
【ダメージカット無視】【Ignore Reduce Damage】
1183
Icon skill 1183
Chống Khóa Kỹ năng
【スキル不可無効】【Negate Skill Seal】
1212
Icon skill 1212
Icon status 1212
Chống Chí mạng
【クリティカル無効】【Negate Critical Hit】
1218
Icon skill 1218
Icon status 1218
Chống tác động Suy giảm
【デバフ効果無効】
1219
Icon skill 1219
Icon status 1219
Chống Khiêu khích
【挑発無効】【Negate Taunt】
1231
Icon skill 1231
Icon status 1231
Chống Trạng thái dị thường
【状態異常無効】

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1130
Icon skill 1130
Khởi đầu trận đấu với % MP
【自分のMPが溜まった状態でバトル開始】
【Start Battle with % of Magia Gauge Filled】
1213
Icon skill 1213
Icon status 1213
Tăng sát thương lên Ma Nữ
【対魔女ダメージアップ】

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1103
Icon skill 1103
Icon status 1103
Quyến rũ
【魅了】
1104
Icon skill 1104
Icon status 1104
Choáng
【スタン】
1105
Icon skill 1105
Icon status 1105
Trói buộc
【拘束】
1106
Icon skill 1106
Icon status 1106
Nhiễm độc
【毒】
1107
Icon skill 1107
Icon status 1107
Thiêu đốt
【やけど】
1108
Icon skill 1108
Icon status 1108
Nguyền rủa
【呪い】
1109
Icon skill 1109
Icon status 1109
Sương mù
【霧】
1110
Icon skill 1110
Icon status 1110
Bóng tối
【暗闇】
1111
Icon skill 1111
Icon status 1111
Lóa mắt
【幻惑】
1112
Icon skill 1112
Icon status 1112
Khóa Kỹ năng
【スキル不可】
1113
Icon skill 1113
Icon status 1113
Khóa Magia
【マギカ不可】
Icon skill NoData
Icon status HPBlock
Khóa hồi phục HP
【HP回復禁止】
Icon skill NoData
Icon status MPBlock
Khóa hồi phục MP
【MP回復禁止】
1176
Icon skill 1176
Tổn thất MP
【MPダメージ】
Icon skill NoData
Icon status 1239

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1156
Icon skill 1156
Rút ra Disc cùng thuộc tính
【同じ属性ドロー】
1161
Icon skill 1161
Rút ra Disc bản thân
【自分のDiscドロー】
1166
Icon skill 1166
Rút ra Accele
【Acceleドロー】
1167
Icon skill 1167
Rút ra Charge
【Chargeドロー】
1168
Icon skill 1168
Rút ra Blast
【Blastドロー】
1169
Icon skill 1169
Rút lại Disc
【再度Discを引く】
1173
Icon skill 1173
Tăng lượng điểm Episode nhận được
【獲得エピソードポイントUP】
1175
Icon skill 1175
Tăng lượng Curse Chip nhận được
【カースチップ(CC)の獲得量UP】

Advertisement