Phân nhóm Defense
Hình ảnh | Nhân vật | Thuộc tính | Max HP | Max ATK | Max DEF |
---|---|---|---|---|---|
Futaba Sana | Mộc | 25,825 | 6,520 | 9,080 | |
Hiroe Chiharu | Mộc | 30,066 | 8,057 | 9,896 | |
Sawa Sudachi | Vô | ||||
Miki Sayaka | Thủy | 29,266 | 7,595 | 9,493 | |
Minagi Sasara | Quang | 21,150 | 5,510 | 7,012 | |
Chun Meiyui | Thủy | 21,677 | 5,471 | 7,605 | |
Awane Kokoro | Quang | 28,327 | 7,308 | 10,001 | |
Mariko Ayaka | Ám | 22,359 | 5,616 | 7,210 | |
Mao Himika | Hỏa | 30,227 | 7,685 | 9,305 | |
Wakana Tsumugi | Mộc | ||||
Kure Kirika | Ám | 29,248 | 7,352 | 9,432 | |
Lapine | Hỏa | ||||
Hachikuji Mayoi | Thủy | 26,498 | 7,111 | 10,947 |
Đặc điểm chung
Xét trên các Puella Magi có cùng cấp bậc cơ bản, thì Phân nhóm Defense có các đặc điểm:
- Có tổng ba chỉ số (HP + ATK + DEF) là cao nhất. Trong đó, chỉ số HP và DEF là cao nhất, nhưng chỉ số ATK là thấp thứ nhì (chỉ sau Phân nhóm Heal).
- Khả năng về Thu thập MP là kém nhất trong tất cả các Phân nhóm.
Lượng MP thu thập
- Xem thêm: Cách xem bảng thống kê
Attack | Defense | Magia | Heal | Support | Balance | Ultimate |
---|